トップページ
>
特定技能 求人情報
特定技能 求人情報
求人情報
- 職務内容
- ・Tuyển 2 bộ phận:
- Làm ở công đoạn làm lõi 中子(なかご)
- Tháo dỡ sản phẩm ra khỏi khuôn.
※sản phẩm của công ty khá lớn, nên ưu tiên các bạn có bằng móc, cẩu. Nếu không có công ty có thể hố trợ chi phí đi học với điều kiện phải cống hiến cho công ty lâu dài.
- 必要な経験、能力等
- ・Kinh nghiệm cần thiết:
- Có kinh nghiệm đúc khuôn, hoặc làm 中子(なかご)
・Năng lực nói tiếng nhật tầm N4~
給与 | |
---|---|
200.000 yên ~210.000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
兵庫県 |
- 職務内容
- Nội dung công việc:
Sản phẩm của công ty là tủ điện, hộp điện
Nội dung công việc sẽ làm là uốn bankin, lắp ráp điện
- 必要な経験、能力等
- Ứng viên có kinh nghiệm bankin, lắp ráp điện và muốn làm lâu dài ở Nhật có thể ứng tuyển được.
給与 | |
---|---|
198,000 ~ 215,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
福岡県 |
- 職務内容
- Vận hành, thiết lập máy CNC/NC
- 必要な経験、能力等
- ・Kinh nghiệm vận hành máy CNC
・Đọc bản vẽ
・Năng lực tiếng nhật (giao tiếp tương đương N4~)
給与 | |
---|---|
190000 | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
静岡県 |
- 職務内容
- ■Công ty chuyên gia công khuôn mẫu
・Công việc chủ yếu: Quyết định quy trình làm (段取り)→vận hành máy→kiểm hàng
- 必要な経験、能力等
- ■Yêu cầu có kinh nghiệm làm máy tiện NC, hoặc マシニングセンター
■Yêu cầu giao tiếp tốt
■Biết đọc bản vẻ
給与 | |
---|---|
190,000円 | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
三重県 |
- 職務内容
- ・Nội dung công việc:
- Tại nhà hàng trong khách sạn: xác nhận, mang món ăn ra khi khách hàng chọn món, các công việc chuẩn bị trước giờ mở cửa, dọn dẹp vệ sinh,...
- Nghiệp vụ lễ tân: công việc check in, check out cho khách, quản lý lịch đặt phòng.
- 必要な経験、能力等
- ・Ưu tiên: Các ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng nhật tốt, ưa thích cuộc sống tại vùng quê.
・Chỉ tuyển các ứng viên có thể phỏng vấn trực tiếp.
給与 | |
---|---|
Lương 158,000~178,000 yên (theo năm khoảng 230~250man) | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
滋賀県 |
- 職務内容
- ■Sản phẩm của công ty:
Sản phẩm nhỏ, tinh xảo, sử dụng trong sản xuất linh kiện ô tô, linh kiện điện thoại di dộng, thiết bị y tế..v..v.
■Nội dung công việc:
・Vận hành máy Tiện CNC ( tổng 170 máy)
・Chuẩn bị nguyên luyện → Cắt sắt → Gia công → Kiểm tra → Đóng gói
- 必要な経験、能力等
- ・Chỉ cần có kinh nghiệm cơ khí, không yêu cầu quá cao, chỉ cần có tinh thần muốn làm việc là được.
・Hòa đồng, vui vẻ, cố gắng làm việc
・Có kiểm tra tính cách khi phỏng vấn.
※Công ty chú trọng tính cách hơn kinh nghiệm.
給与 | |
---|---|
190,400 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
長野県 |
- 職務内容
- ・Nội dung công việc: Kiểm tra máy móc gia công kim loại, kiểm hàng
- 必要な経験、能力等
- ・Nhận visa trái ngành nhiều ngành nghề thuộc khối ngành số ①機械金属加工 và ②電気電子機器組立て
給与 | |
---|---|
170,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
岡山県 |
- 職務内容
- ■Sản phẩm
Thùng điện dự trữ trong nhà máy phát điện. Thùng điện dự trữ trong xưởng.
■Nội dung công việc
・Rửa các sản phảm sau khi Uốn bằng dung môi
・Bôi trét パテ
・Chà, mài dũa パテ
・Sơn theo màu được chỉ định (Sơn phun, Sơn nước)
・Các công việc khác liên quan đến Sơn
- 必要な経験、能力等
- ■Có kinh nghiệm Sơn ( Sơn nước hoặc Sơn phun)
■Giao tiếp cơ bản N4 trở lên.
※Nếu tay nghề tốt thì tiếng Nhật yếu cũng được và ngược lại.
■Chăm chỉ làm việc.
給与 | |
---|---|
190,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
埼玉県 |
- 職務内容
- ■Sản phẩm
Thùng điện dự trữ trong nhà máy phát điện. Thùng điện dự trữ trong xưởng.
■Nội dung công việc
・Lắp ráp các hộp điện
・Có hai bạn TTS đang làm ở bộ phận này
- 必要な経験、能力等
- ■Không yêu cầu kinh nghiệm
■Giao tiếp cơ bản N4 trở lên.
■Các bạn ngành bankin có thể ứng tuyển
■Chăm chỉ làm việc.
給与 | |
---|---|
190,000 yên + tăng ca | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
埼玉県 |
- 職務内容
- ●Vệ sinh tòa nhà, lau dọn tòa nhà định kỳ.
- 必要な経験、能力等
- Có kinh nghiệm vệ sinh tòa nhà.
Giao tiếp cơ bản.
給与 | |
---|---|
200,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
三重県 |