トップページ
>
特定技能 求人情報
特定技能 求人情報
求人情報
- 職務内容
- ■Sản phẩm
Liên kiện xe múc (ショベルカー部品), hàn khung công trinh ( 鉄骨 )
■Nội dung công việc
Chuẩn bị nguyên liệu → hàn → shiage ( mài, đánh bóng) → kiểm tra.
- 必要な経験、能力等
- ・Bắt buộc có kinh nghiệm hàn bán tự động Hoặc hàn TIG
・Bắt buộc có kinh nghiệm sử dụng 1 trong các máy グラインダー、アトラー、サンダー
・Biết sử dụng tamakake là một lợi thế
・Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
・Công ty chú trọng tay nghề hơn khả năng tiếng Nhật
・Là người hòa đồng, siêng năng, thật thà, kiên nhẫn không dể nổi nóng
・Mong tuyển được người vào công ty sớm
給与 | |
---|---|
220,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
栃木県 |
- 職務内容
- ■Gia công cắt kim loại tấm chuyên dụng cho ô tô con.
■Sơn kim loại chuyên dụng cho ô tô con.
■Sữa chữa, bảo dưỡng, bảo trì ô tô con.
- 必要な経験、能力等
- ■Có kinh nghiệm bảo dưỡng, sữa chửa ô tô.
■Có kinh nghiệm gia công cắt kim loại tấm.
■Có kinh nghiệm sơn.
給与 | |
---|---|
210,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
岐阜県 |
- 職務内容
- ■Nội dung công việc:
・Phụ bếp , hỗ trợ chuẩn bị nguyên liệu làm món ăn trong bếp và tiếp khách.
- 必要な経験、能力等
- ・Yêu cầu ứng viên năng lực tiếng nhật tối thiểu N3
・Hoan nghênh những bạn có kinh nghiệm làm nhà hàng.
給与 | |
---|---|
259,200 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
東京都 |
- 職務内容
- ■Vận hành máy tiện NC hoặc tiện cơ
■Nhập chương trình→Dandori→ Sử dụng thước đo đạc
- 必要な経験、能力等
- ■Yêu cầu có kinh nghiệm vận hành máy tiện
■Có thể tự mình thay dao, chip
■Tiếng nhật:Giap tiếp N3~
■Tính cách:Trung thực
■Có thể thực hiện tính toán đơn giản
給与 | |
---|---|
186,000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
神奈川県 |
- 職務内容
- Công việc chính là hàn TIG/ARGON và mài tay
Hàn kim loại độ mỏng 1-3mm
- 必要な経験、能力等
- - Kinh nghiệm hàn TIG hoặc hàn Argon, kinh nghiệm mài (bắt buộc)
- Ưu tiên biết đọc bản vẽ, đục lỗ,...
- Chăm chỉ, thành thật trong công việc
給与 | |
---|---|
200,000 | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
大阪府 |
- 職務内容
- Công ty dùng khuôn cát được làm từ khuôn gỗ để đúc hàng
Công ty đúc các sản phẩm của tàu thuyền
Công ty có trụ sở chính ở AWAJIMA,tuyển vào làm ở xưởng TANBASASAYAMA ( cách ga AMAGASAKI hơn 1H đi tàu )
※ Trong tương lai có thể chuyển về xưởng ở đảo AWAJI
- 必要な経験、能力等
- Điều kiện bắt buộc là có kinh nghiệm về đúc
給与 | |
---|---|
192.000 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
兵庫県 |
- 職務内容
- Đảm nhiệm các công việc lắp ráp, hàn TIG, hàn ống
- 必要な経験、能力等
- ・Bắt buộc có kinh nghiệm hàn.
・Thứ tự ưu tiên: Hàn TIG > Hàn btđ
Sau khi vào công ty sẽ làm hàn TIG
・Ưu tiên bạn nào có kinh nghiệm hàn nguyên liệu inox sản phẩm to
給与 | |
---|---|
214,280 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
兵庫県 |
- 職務内容
- ■Nội dung công việc:
・Chủ yếu dùng Hàn bộ phận khung nhà ở
・Ngoài công đoạn Hàn còn làm thêm Uốn, Dập, Cắt Laser
- 必要な経験、能力等
- ■Muốn tuyển ứng viên chăm chỉ, làm việc nghiêm túc
■Hàn đc robot, đọc được bản vẽ là lợi thế.
■Ngoài Hàn làm đc công đoạn Uốn, Dập, Cắt Laser là lợi thế
■Đậu bằng 3kyu
■Tiếng Nhật N4~
給与 | |
---|---|
188,000~213,000 yên + tăng ca | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
茨城県 |
- 職務内容
- ・Cắt kim loại như (kim loại đồng) bằng máy gia công như máy tiện thông thường, máy tiện NC, máy phay, máy CNC.
・Thời gian làm việc 8:20~17:10 (giải lao 60 phút).
- 必要な経験、能力等
- ・Tiếng nhật giao tiếp tối thiểu N4 trở lên.
・Có kinh nghiệm vận hành máy gia công cơ khí (tiện, phay, mài, NC/CNC, MC) , kiểm hàng.
給与 | |
---|---|
173,500 yên | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
愛知県 |
- 職務内容
- ■Sản phẩm của công ty
Pallet vận chuyển, phụ tùng Shinkansen, bu lông
■Quy trình làm việc
Hàn → Sơn ( đơn giản) → Kumitate
- 必要な経験、能力等
- ・Không cần tiếng Nhật và tay nghề
・Cần các bạn có thể làm việc một mình
・Trung thực
・Nhiệt tình trong công việc
■Nhận ứng viên bằng Hàn Hoặc ứng viên bằng きかいくみたて
給与 | |
---|---|
210,000 yên + tăng ca | |
予定勤務地 | |
日本 | ベトナム |
茨城県 |